1. Tên công trình | NHÀ Ở GIA ĐÌNH ANH CÔNG | |||
2. Địa điểm | ||||
STT | TÊN VẬT LIỆU, BÁN THÀNH PHẨM |
QUY CÁCH/ CHẤT LƯỢNG | ĐƠN VỊ SẢN XUẤT | GHI CHÚ |
I | CÁT ĐÁ | |||
1 | Cát cho bê tông | Cát hạt lớn | Đại Lộc, địa phương | |
2 | Cát cho xây trát | Cát hạt mịn | Đại Lộc, địa phương | |
3 | Đá bê tông | Đá 1X2 | Đại Lộc, địa phương | |
4 | Đát lát bậc cầu thang, tam cấp | Đá Granite | Địa Phương | |
5 | Đá ngạch cửa | Đá Granite | Địa Phương | |
II | GẠCH CÁC LOẠI | |||
6 | Gạch bê tông xây Móng | Đá bê tông táp lô | Địa Phương | |
7 | Gạch ống xây tường | Đại Hưng hoặc tương đương | Địa Phương | |
III | XI MĂNG | |||
8 | Xi măng | Sông Gianh, Vicem hoặc tương đương | 1 bao: 50kg | |
IV | THÉP, TÔN CÁC LOẠI | |||
9 | Thép cây, cuộn | Thép cây: 11.7m/cây Thép cuộn: Ø6, Ø8/kg | Hòa Phát, Việt Mỹ | |
10 | Thép hộp mã kẽm | Quy cách theo bản vẽ | Hòa Phát/ Việt Mỹ | |
V | GỖ CÔNG NGHIỆP | |||
11 | Sàn gỗ công nghiệp | Quy cách theo bản vẽ | Chủ nhà tự chọn vật liệu | |
VI | VẬT TƯ CHUNG SỬ DỤNG TRONG PHẦN HOÀN THIỆN | |||
12 | Chống thấm khu vệ sinh, sê nô | Chống thấm ( vệ sinh, dán lưới sợi thủy tinh, quét 3 lớp , định mức 1.2kg/m2 | Toptflex, bestmix hoặc tương đương | |
13 | Sơn nước | – Chống thấm tường ngoài nhà định mức 03 lớp lăn kiềm JOTUN ngoài trời – Sơn mặt tiền ngoài trời bả matic bột JOTUN định mức 01 lớp kiềm JOTUN ngoài trời+02 lớp phủ màu – Sơn trong nhà bả matic 2 lớp bột JOTUN, định mức sơn tường lăn 01 lớp kiềm trong nhà+02 lớp phủ màu JOTUN |
JOTUN | |
14 | Trần thạch cao | Ghi chú: khung xương Vĩnh Tường | Vĩnh Tường | |
15 | Cửa đi, cửa sổ | Thanh nhôm Xingfa dày 1.4- 2mm ( theo thống nhất kỹ thuật 02 bên) | Xingfa Quảng Đông | |
16 | Đèn led, đèn hắt sáng | Kingled, DOBO | Kingled, DOBO | |
17 | Ống thoát nước mưa | Bình Minh PVC | Bình Minh | |
18 | Ống nước lạnh âm tường | Ống cấp nước | DEKKO | |
19 | Ống nước nóng âm tường | Ống cấp nước nóng PPR | DEKKO | |
20 | Hệ thống dây điện | Cadivi ( chiếu sáng dây 1.5mm, ổ cắm dây 2.5mm, ổ cắm khu vực Bếp dây 4.0mm, cấp nguồn phân tầng dây 6.0mm, cấp nguồn chính dây 8.0mm) | CADIVI | |
21 | Ổ cắm , công tắc, áptomat | Seno | ||
22 | Ống luồn dây, ổ chia điện | Ống nhựa PVC | Seno hoặc tương đương |